--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
cribbage board
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cribbage board
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cribbage board
+ Noun
bảng ghi điểm chơi bài kipbi
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cribbage board"
Những từ có chứa
"cribbage board"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
cặp bến
ở trọ
bìa
bảng
luỗng
chăn gối
chủ khảo
hoành phi
chánh chủ khảo
ván
more...
Lượt xem: 472
Từ vừa tra
+
cribbage board
:
bảng ghi điểm chơi bài kipbi
+
walking-ticket
:
(thông tục) to get the walking-papers bị đuổi, bị mất việc
+
slanderousness
:
tính chất vu cáo, tính chất vu khống, tính chất vu oan; tính chất nói xấu; tính chất phỉ báng
+
silky anteater
:
(động vật học) loài thú ăn kiến không răng miền Nam Mỹ, có bộ lông màu vàng, dài và mượt, kích thước giống sóc
+
context of use
:
ngữ cảnh bao quanh một đơn vị ngôn ngữ và quyết định sự hiểu.